Để tiện theo dõi cũng như thông tin được rõ rang BQT xin giới thiệu hệ thống cấp độ Item trong Mu như sau :
Trang Bị
Chủng tộc | Cấp độ | Set Item | Ghi chú |
Phù Thủy | Cấp 1 | set Vải Thô | |
Cấp 2 | set Xương | ||
Cấp 3 | set Nhân Sư | ||
Cấp 4 | set Ma Thuật | ||
Cấp 5 | set Ánh Trăng | ||
Cấp 6 | set Triệu Hồn | ||
Cấp 7 | set Ma Vương | ||
Cấp 8 | set Thần Ma (380 Level) | ||
Chiến Binh | Cấp 1 | set Da, Đồng | |
Cấp 2 | set Trâu Xanh | ||
Cấp 3 | set Thiên Kim, Thiết Phiến | ||
Cấp 4 | set Hoả Long | ||
Cấp 5 | set Hắc Long, Hắc Điểu | ||
Cấp 6 | set Phượng Hoàng | ||
Cấp 7 | set Thần Long | ||
Cấp 8 | set Quyền Năng (380 Level) | ||
Tiên Nữ | Cấp 1 | set Lụa, Trinh Nữ | |
Cấp 2 | set Thiên Thanh | ||
Cấp 3 | set Ngọc Bích | ||
Cấp 4 | set Kim Ngân | ||
Cấp 5 | set Nữ Thần | ||
Cấp 6 | set Giai Nhân | ||
Cấp 7 | set Thánh Nữ | ||
Cấp 8 | set Thái Bình (380 Level) | ||
Đấu Sĩ | Cấp 1 2 3 | Dùng chung với DK, DW | |
Cấp 4 | set Phong Vũ | ||
Cấp 5 | set Lôi Phong | ||
Cấp 6 | set Hỏa Thần | ||
Cấp 7 | set Cuồng Phong | ||
Cấp 8 | set Hồng Long (380 Level) | ||
Chúa Tể | Cấp 1 2 | Dùng chung | |
Cấp 3 | set Thiết Ma | ||
Cấp 4 | set Huyền Thiết | ||
Cấp 5 | set Hắc Vương | ||
Cấp 6 | set Hoàng Kim | ||
Cấp 7 | set Chí Tôn | ||
Cấp 8 | set Thái Dương (380 Level) | ||
Thuật Sĩ |
Cấp 1 2 3 | Dùng chung | |
Cấp 3 | set Thuật Sĩ | ||
Cấp 4 | set Thuật Sĩ | ||
Cấp 5 | set Hỏa Thiên | ||
Cấp 6 | set Ma Pháp | ||
Cấp 7 | set Phục Ma | ||
Cấp 8 | set Bão Điện(380 Level) | ||
Quyền Binh |
Cấp 1 2 3 4 | Dùng chung | |
Cấp 5 | set Địa Long | ||
Cấp 6 | set Bạch Hổ | ||
Cấp 7 | set Quyền Lực | ||
Cấp 8 | set Bạch Long (380 Level) |
Vũ Khí :
Chủng tộc | Cấp độ | Vũ khí | Ghi chú |
Phù Thủy | Cấp 1 | Gậy Xương, Gậy Tiên, Gậy Rắn | |
Cấp 2 | Gậy Sét, Gậy Đầu Lâu | ||
Cấp 3 | Gậy Ma Thuật, Gậy Phục Sinh | ||
Cấp 4 | Gậy Lôi Phong, Gậy Hủy Diệt | ||
Cấp 5 | Gậy Triệu Hồn, Gậy Hỏa Long | ||
Cấp 6 | Gậy Kundun | ||
Cấp 7 | Gậy Thiên Sứ, Gậy Mãng Xà | ||
Cấp 8 | Gậy Thần Ma (380 Level) | ||
Chiến Binh | |||
Cấp 1 2 | |||
Cấp 3 | Kiếm Điện, Hỏa Đao | ||
Cấp 4 | Kiếm Hủy Diêt, Rìu Hỏa Long, Kiếm Băng | ||
Cấp 5 | Thiên Tử kiếm | ||
Cấp 6 | Cuồng Phong Đao, Thiên Ma Kiếm | ||
Cấp 7 | Ỷ Thiên Đao, Vuốt Quỷ | ||
Cấp 8 | Đao Quyền Năng (380 Level) | ||
Tiên Nữ | Cấp 1 | Cung Bạc, Nỏ Rắn | |
Cấp 2 | Nỏ Thiên Thanh, Nỏ Kim Ngân | ||
Cấp 3 | Mai Hoa Cung | ||
Cấp 4 | Nỏ Thánh | ||
Cấp 5 | Cung Thiên Mệnh, Nỏ Hỏa Long | ||
Cấp 6 | Cung Thiên Thần, Nỏ Thánh Nữ | ||
Cấp 7 | Mỹ Nhân Cung, Cung Thần Ưng | ||
Cấp 8 | Cung Thái Bình (380 Level) | ||
Đấu Sĩ | Cấp 1 2 3 | ||
Cấp 4 | Lôi Phong đao | ||
Cấp 5 | Ảo Ảnh đao | ||
Cấp 6 | Hỏa Tinh Kiếm | ||
Cấp 7 | Đao Sinh Mệnh | ||
Cấp 8 | Đao Hồng Long (380 Level) | ||
Chúa Tể | Cấp 1 2 | Quyền trượng Chiến | |
Cấp 3 | Quyền Trượng Thép | ||
Cấp 4 | Quyền trượng Bóng Tối | ||
Cấp 5 | Quyền trượng Tối Cao, Quyền trượng Kim Cương | ||
Cấp 6 | Quyền trượng Đại Vương,Quyền trượng Thiên Tử | ||
Cấp 7 | Quyền Trượng Băng Giá | ||
Cấp 8 | Quyền trượng Thái Dương (380 Level) | ||
Thuật Sĩ | Cấp 1 | Gậy Phép Thuật | |
Cấp 2 | Gậy Gió | ||
Cấp 3 | Gậy Triệu Hồi | ||
Cấp 4 | Gậy Ánh Bạc, Sách Hoả Kỳ Lân | ||
Cấp 5 | Khuyển Xích Quỷ, Sách Quỷ Kiếm | ||
Cấp 6 | Gậy Thiên Nữ, Sách Ma Công | ||
Cấp 7 | Gậy Hồng Ngọc | ||
Cấp 8 | Khuyển Bão điện (380 Level) | ||
Quyền Binh | Cấp 1 2 3 4 | ||
Cấp 5 | Nắm đấm Địa Long | ||
Cấp 6 | Nắm đấm Bạch Hổ | ||
Cấp 7 | Nắm đấm Quyền Lực | ||
Cấp 8 | set Bạch Long (380 Level) |
Ngoài ra còn Khiên sẽ cập nhật sau !